Chào mừng các mẹ đến với Matida, trang web mua sắm dành cho mẹ và bé với những kiến thức và hướng dẫn mua sắm được tuyển chọn bởi các chuyên gia hàng đầu, dành riêng cho các mẹ và mẹ tương lai.
Chào đón một thiên thần nhỏ vào cuộc đời là khoảnh khắc vô cùng thiêng liêng và hạnh phúc. Tuy nhiên, bên cạnh niềm vui sướng, nhiều bà mẹ cũng cảm thấy lo lắng và bỡ ngỡ khi không biết cách chăm sóc bé sơ sinh đúng cách. Hiểu được điều đó, Matida đã tổng hợp những kiến thức và thông tin hữu ích nhất về chủ đề chăm sóc bé sơ sinh trong bài viết này, giúp các mẹ tự tin hơn trong hành trình nuôi dạy con yêu.
1. Cho Bé Ăn
- Nuôi con bằng sữa mẹ là lựa chọn tốt nhất cho bé. Sữa mẹ cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho bé và giúp bé tăng cường sức đề kháng. Đọc thêm: Ưu điểm của sữa mẹ và lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ.
- Cho bé bú theo nhu cầu, không nên ép bé bú.
- Vệ sinh dụng cụ cho bé bú sạch sẽ.
Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ:
- Mẹ cần vệ sinh ngực và tay sạch sẽ trước mỗi lần cho bé bú.
- Dấu hiệu bé đói: Bé khóc, há miệng, đưa lưỡi tìm ti mẹ, quấy khóc không rõ lý do.
- Tư thế cho bé bú: Mẹ có thể chọn nhiều tư thế cho bé bú thoải mái, chẳng hạn như tư thế ngồi ôm, nằm sấp, hoặc tư thế bắt chéo. Quan trọng là mẹ cảm thấy thoải mái và có thể giữ chặt bé trong suốt quá trình bú.
- Quá trình cho bé bú:
- Giữ bé gần người mẹ, sao cho bụng bé áp vào bụng mẹ.
- Khi bé há miệng to (phản xạ tìm kiếm), mẹ hãy đưa núm vú vào miệng bé, đảm bảo cả núm vú và quầng thâm xung quanh đều nằm trong miệng bé.
- Quan sát cử động bú của bé. bé bú liên tục, má hóp lại đều đặn, có tiếng nuốt.
- Thời gian cho bé bú: Cho bé bú theo nhu cầu, không nên ép bé bú theo giờ giấc cố định. Một cữ bú thường kéo dài khoảng 15-20 phút mỗi bên ngực.
- Sau khi bé bú no, bé sẽ tự tách khỏi ngực mẹ.
Lưu ý:
- Mẹ nên ăn uống đủ chất và nghỉ ngơi hợp lý để đảm bảo chất lượng sữa mẹ.
- Vệ sinh ngực và tay sạch sẽ trước mỗi lần cho bé bú.
- Nếu gặp khó khăn trong việc cho con bú, mẹ có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia tư vấn về sữa mẹ.
Nuôi Con Bằng Sữa Công Thức:
- Nếu mẹ không thể cho con bú hoàn toàn bằng sữa mẹ, có thể cho bé bú hoàn toàn bằng sữa công thức hoặc kết hợp bú sữa mẹ và sữa công thức.
- Chọn sữa công thức phù hợp với độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bé. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sữa công thức cho bé.
- Quá trình cho bé bú:
- Luôn luôn vệ sinh hoặc tiệt trùng bình sữa và núm vú trước mỗi lần cho bé bú.
- Pha sữa công thức theo đúng hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Không nên pha sữa công thức quá loãng hoặc quá đặc. Dùng nước sôi để nguội khoảng 40-50 độ C để pha sữa. Nước quá nóng có thể làm hỏng các dưỡng chất trong sữa công thức.
- Kiểm tra nhiệt độ sữa trước khi cho bé bú bằng nhiệt kế điện tử đo sữa hoặc nhỏ một giọt sữa vào cổ tay của bạn. Sữa nên ấm vừa phải, không quá nóng hoặc quá lạnh.
- Giữ bé trong tư thế thoải mái khi bú sữa công thức.
Lưu ý:
- Không nên cho bé bú sữa công thức quá nóng hoặc hâm sữa bằng lò vi sóng.
- Cho bé bú sữa công thức ngay sau khi pha. Không nên bảo quản sữa công thức đã pha quá 2 tiếng ở nhiệt độ phòng hoặc quá 24 tiếng trong tủ lạnh.
Ăn Dặm:
- Ăn dặm là giai đoạn bé bắt đầu ăn các loại thức ăn ngoài sữa mẹ hoặc sữa công thức. “Mấy tháng cho bé ăn dặm” chính là câu hỏi được mà nhiều mẹ thắc mắc. Theo khuyến cáo của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, thời điểm lý tưởng để bắt đầu ăn dặm cho bé là khoảng 6 tháng tuổi.
- Dấu hiệu bé sẵn sàng ăn dặm:
- Bé có thể giữ vững được đầu và cổ.
- Bé tỏ ra thích thú với đồ ăn dặm.
- Bé có thể đưa lưỡi ra để đón thức ăn.
- Bé đã mất đi phản xạ đẩy lưỡi (trẻ sơ sinh thường có phản xạ đẩy bất kỳ thứ gì đưa vào miệng ra ngoài).
- Các phương pháp ăn dặm:
- Ăn dặm BLW (Baby Led Weaning) – Ăn dặm tự chỉ huy:
- Bé tự khám phá thức ăn bằng cách cầm nắm, nhai và nuốt.
- Ưu điểm: Thúc đẩy tính tự lập, phát triển kỹ năng vận động tinh và phối hợp tay – mắt.
- Nhược điểm: Nguy cơ nghẹn cao hơn, cần theo dõi bé chặt chẽ.
- Phù hợp: Bé từ 6 tháng tuổi trở lên, có khả năng tự ngồi vững và thể hiện hứng thú với thức ăn.
- Ăn dặm kiểu truyền thống:
- Bố mẹ nghiền hoặc xay nhuyễn thức ăn và đút cho bé bằng muỗng.
- Ưu điểm: Dễ dàng kiểm soát lượng thức ăn, đảm bảo bé đủ dinh dưỡng.
- Nhược điểm: Bé ít có cơ hội khám phá thức ăn, có thể dẫn đến kén ăn sau này.
- Phù hợp: Bé từ 4-6 tháng tuổi, bắt đầu có nhu cầu ăn dặm.
- Ăn dặm kiểu Nhật:
- Kết hợp ưu điểm của BLW và ăn dặm truyền thống.
- Bé tự cầm nắm thức ăn nhưng được cắt thành từng miếng nhỏ, dễ cầm và an toàn.
- Ưu điểm: Thúc đẩy tính tự lập, phát triển kỹ năng ăn uống và giảm nguy cơ nghẹn.
- Nhược điểm: Cần chuẩn bị thức ăn cầu kỳ hơn.
- Phù hợp: Bé từ 5-6 tháng tuổi, có thể tự ngồi vững và thể hiện hứng thú với thức ăn.
- Ăn dặm BLW (Baby Led Weaning) – Ăn dặm tự chỉ huy:
- Quy trình ăn dặm cho bé:
- Bắt đầu với các loại bột loãng, mịn, dễ tiêu hóa như bột ngũ cốc pha sữa mẹ/sữa công thức, bột gạo, bí đỏ nghiền, súp rau củ quả.
- Từng bước tăng dần độ thô và đa dạng các loại thực phẩm trong thực đơn ăn dặm của bé. Bổ sung các loại rau củ quả nghiền nhuyễn như bí đỏ, khoai lang, cà rốt, súp lơ.
- Sau đó, có thể bổ sung thêm thịt, cá nghiền nhuyễn vào thực đơn ăn dặm của bé.
Lưu ý khi cho bé ăn dặm:
- Chỉ nên cho bé ăn từng loại thực phẩm mới một lần để theo dõi khả năng dung nạp của bé và dễ dàng phát hiện dị ứng thực phẩm (nếu có).
- Nấu thức ăn dặm cho bé bằng phương pháp hấp, luộc, xay nhuyễn. Tránh sử dụng gia vị, đường, mật ong trong chế độ ăn dặm của bé.
- Cho bé ăn dặm bằng dụng cụ ăn dặm chuyên dụng cho bé như bát ăn dặm, ghế ăn dặm, thìa ăn dặm,…tạo thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ nhỏ.
- Quan sát phản ứng của bé trong và sau khi ăn dặm. Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu bất thường như dị ứng, tiêu chảy, nôn ói, phát ban, cần tạm dừng ngay và đưa bé đi khám bác sĩ ngay lập tức.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng thực đơn ăn dặm cho bé.
2. Cho Bé Ngủ
- Bé sơ sinh cần ngủ nhiều để phát triển. Thời gian ngủ trung bình của bé sơ sinh trong ngày là khoảng 16-18 tiếng.
- Tạo thói quen ngủ đều đặn cho bé: Thiết lập một thói quen đi ngủ nhất quán cho bé, bao gồm các bước như tắm, massage, bú sữa, và ru ngủ. Đặt bé nằm cũi trong phòng tối, yên tĩnh và thoáng mát. Lặp lại thói quen này hàng ngày để giúp bé thiết lập giờ giấc ngủ ổn định.
- Có thể dùng tiếng ồn trắng nhẹ nhàng để giúp bé dễ ngủ.
- Cho bé tự ngủ thành giấc.
- Giường ngủ an toàn cho bé: Nên cho bé ngủ nằm ngửa trên một mặt phẳng cứng, chắc chắn. Cẩn thận khi cho bé ngủ trên giường cùng bố mẹ, ghế sofa, hoặc bất kỳ bề mặt mềm mại nào khác để giảm nguy cơ mắc hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).
Lưu ý:
- Không nên bế ru bé ngủ quá nhiều vì có thể khiến bé quen tay và khó tự ngủ.
- Không nên cho bé ngủ sấp vì có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).
- Không nên tạo thói quen xấu cho bé ngủ như ngậm ti giả để dễ ngủ.
- Quan sát giấc ngủ của bé và theo dõi các dấu hiệu bất thường như thở ngắt quãng, ngủ quá nhiều hoặc quá ít.
3. Quần Áo Em Bé, Quần Áo Sơ Sinh
Lựa chọn quần áo sơ sinh cho bé cần đảm bảo các yếu tố:
- Chất liệu vải: Nên chọn quần áo cho bé làm từ chất liệu vải mềm mại, thoáng khí như cotton, vải sợi tre. Tránh chọn quần áo làm từ chất liệu vải tổng hợp hoặc vải cứng có thể gây khó chịu cho da bé.
- Kích cỡ: Chọn quần áo vừa vặn với size của bé. Quần áo quá rộng có thể khiến bé cử động khó khăn, còn quần áo quá chật có thể gây cọ xát và gây khó chịu cho bé.
- Kiểu dáng đơn giản, an toàn: Chọn quần áo dễ mặc, dễ cởi cho bé, chẳng hạn như áo body, quần cạp chun. Tránh chọn quần áo có nhiều họa tiết, phụ kiện lấp lánh, dây rút hoặc nút áo quá cứng vì có thể gây nguy hiểm cho bé.
Mua sắm quần áo sơ sinh ở đâu?
Matida cung cấp đa dạng các sản phẩm quần áo sơ sinh, quần áo em bé chất lượng cao, được làm từ chất liệu an toàn, thân thiện với làn da của bé. Các sản phẩm của Matida có nhiều kiểu dáng, màu sắc đáng yêu, phù hợp với cả bé trai và bé gái. Ngoài ra, trên website Matida, bạn có thể tìm thấy nhiều bài viết hướng dẫn hữu ích về cách chọn quần áo sơ sinh, cách giặt ùi quần áo cho bé, giúp các mẹ chăm sóc bé yêu dễ dàng hơn.
4. Tắm Bé, Chăm sóc & Vệ Sinh
4.1 Tắm Bé:
Tắm cho bé là một hoạt động quan trọng giúp bé sạch sẽ và khỏe mạnh. Tuy nhiên, tắm cho bé sơ sinh cũng cần lưu ý một số điều sau:
- Chuẩn bị trước khi tắm:
-
-
- Chọn thời điểm thích hợp để tắm cho bé, lý tưởng nhất là khoảng 2 tiếng sau khi bé bú no. Tránh tắm cho bé khi bé đói, mệt mỏi, hoặc khi thời tiết quá lạnh.
- Chuẩn bị tất cả đồ dùng cần thiết cho việc tắm bé trước, bao gồm: thau tắm, nước ấm (khoảng 37-38 độ C), sữa tắm dịu nhẹ dành cho bé sơ sinh, khăn tắm mềm, tã bỉm sạch, quần áo sơ sinh sạch, bông gòn, và tăm bông.
-
- Quá trình tắm bé:
-
-
- Đặt bé nằm ngửa trên một bề mặt phẳng, an toàn, có thể lót một chiếc khăn mềm để tránh trơn trượt.
- Dùng một tay đỡ phần đầu và cổ của bé, tay còn lại nhẹ nhàng rửa mặt cho bé bằng nước ấm.
- Dùng khăn mặt mềm, thấm nước ấm, lau nhẹ nhàng vùng mặt, cổ, và các nếp gấp trên người bé.
- Dùng sữa tắm dịu nhẹ tạo bọt, thoa nhẹ nhàng lên người bé, tránh vùng mặt và mắt.
- Rửa sạch bọt sữa tắm trên người bé bằng nước ấm. Đảm bảo không còn sót sữa tắm trong các nếp gấp.
- Cuối cùng, nhẹ nhàng gội đầu cho bé bằng dầu gội dành cho trẻ sơ sinh (nếu cần thiết). Có thể dùng tay hoặc lược chải đầu mềm để gội.
-
- Sau khi tắm:
-
- Bế bé nhẹ nhàng, dùng khăn tắm mềm lau khô người bé bắt đầu từ đầu, lau theo chiều từ trên xuống dưới.
- Chú ý lau khô kỹ các vùng như kẽ ngón tay, ngón chân, nách, và vùng sinh dục.
- Mặc quần áo sạch cho bé.
Lưu ý:
- Lần tắm đầu tiên cho bé có thể chỉ cần lau người bằng khăn ấm. Không nên tắm chìm cho bé sơ sinh trong những ngày đầu.
- Thời gian tắm cho bé sơ sinh nên ngắn, khoảng 3-5 phút.
- Không nên tắm cho bé hàng ngày. Tần suất tắm phù hợp cho bé sơ sinh là 2-3 lần/tuần.
- Giữ phòng tắm ấm áp trong suốt quá trình tắm cho bé.
- Luôn luôn giám sát bé chặt chẽ trong suốt quá trình tắm.
4.2 Thay Tã Bỉm:
- Thay tã bỉm thường xuyên cho bé để tránh hăm da. Nên thay tã bỉm cho bé sau mỗi lần bú, sau khi đi vệ sinh và khi bé thức dậy.
- Dụng cụ cần thiết: Tã bỉm sạch, nước ấm, khăn lau dành cho bé, miếng lót thay tã, kem chống hăm (nếu cần), bàn thay tã.
- Quy trình thay tã:
- Trải một tã bỉm sạch ra trên bàn thay đồ.
- Cởi bỏ tã bỉm cũ cho bé.
- Nếu phân của bé mềm, bạn có thể dùng khăn ướt lau sạch phân trước.
- Trường hợp phân của bé cứng, bạn có thể dùng dầu khoáng để làm mềm phân trước khi lau sạch.
- Dùng nước ấm và khăn lau dành riêng cho bé để vệ sinh sạch sẽ vùng kín cho bé. Lau từ trước ra sau, đối với bé gái lưu ý cần lau từ trên xuống dưới.
- Sau khi vệ sinh vùng kín, bạn có thể dùng bông gòn tẩm nước ấm để lau sạch các nếp gấp trên người bé, đặc biệt là vùng bẹn và nếp gấp bụng.
- Để khô thoáng vùng kín cho bé trong vài phút trước khi mặc tã bỉm mới.
- Thoa một lớp kem chống hăm mỏng lên vùng da đóng tã bỉm nếu cần thiết.
- Mặc tã bỉm mới cho bé, đảm bảo tã vừa vặn, không quá chật cũng không quá rộng.
Lưu ý:
- Không nên dùng xà phòng để vệ sinh vùng kín cho bé vì có thể làm mất cân bằng độ pH tự nhiên của vùng này.
- Chỉ sử dụng nước ấm để vệ sinh vùng kín cho bé.
- Không nên chà xát mạnh vùng da nhạy cảm của bé.
- Thường xuyên kiểm tra tã bỉm của bé và thay tã bỉm kịp thời để tránh hăm tã.
- Nên chọn tã bỉm có chất liệu thoáng khí để tránh bí bết.
- Không nên vứt tã bỉm vào bồn cầu.
4.3 Vệ Sinh Tai Mũi Họng:
Vệ sinh tai mũi họng thường xuyên cho bé để tránh các bệnh về tai mũi họng. Tuy nhiên, cần lưu ý nhẹ nhàng, tránh làm tổn thương niêm mạc mũi họng của bé.
Vệ sinh mũi:
- Dùng nước muối sinh lý nhỏ mũi cho bé 2-3 lần/ngày, đặc biệt trước khi bú hoặc ngủ.
- Sử dụng dụng cụ hút mũi chuyên dụng để hút dịch mũi cho bé (nếu cần thiết). Không nên dùng miệng để hút mũi cho bé.
Vệ sinh tai:
- Dùng khăn mềm thấm nước ấm lau nhẹ nhàng vành tai ngoài cho bé.
- Không dùng bất kỳ vật gì để ngoáy vào bên trong ống tai của bé. Ráy tai của bé thường tự đào thải ra ngoài theo cơ chế tự nhiên.
- Nếu quan sát thấy ráy tai bé quá nhiều hoặc có màu sắc bất thường, cần đưa bé đi khám bác sĩ để được xử lý.
Vệ sinh miệng:
- Sau mỗi lần bú, dùng gạc rơ lưỡi mềm thấm nước ấm hoặc nước muối sinh lý để lau nhẹ nhàng lưỡi và nướu của bé.
- Điều này giúp loại bỏ các cặn sữa còn bám trên miệng bé, tránh tưa lưỡi và giúp bé quen với việc vệ sinh răng miệng từ sớm.
- Đặc biệt lưu ý vệ sinh vùng miệng cho bé sau khi bú sữa công thức, vì sữa công thức thường bám dính hơn sữa mẹ.
4.4 Vệ Sinh Rốn Cho Trẻ Sơ Sinh:
- Rốn của trẻ sơ sinh cần được chăm sóc cẩn thận để tránh nhiễm trùng. Rốn trẻ sơ sinh thường rụng trong vòng 1-2 tuần sau sinh.
- Quy trình vệ sinh rốn cho trẻ sơ sinh:
- Vệ sinh rốn cho bé bằng bông gòn tẩm cồn 70 độ sau mỗi lần tắm.
- Giữ rốn bé luôn khô thoáng. Sau khi vệ sinh, có thể để rốn hở ra ngoài cho khô tự nhiên hoặc dùng tã bỉm hở rốn.
- Gập phần trên của tã bỉm xuống để tránh tã cọ sát vào rốn bé, gây ẩm ướt.
- Quan sát rốn bé hàng ngày để theo dõi các dấu hiệu bất thường như: rốn chảy dịch vàng hoặc xanh, rốn sưng đỏ, hoặc có mùi hôi. Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, cần đưa bé đi khám bác sĩ ngay lập tức.
4.5 Chăm Sóc Da Bé:
- Da bé sơ sinh rất mỏng manh và nhạy cảm. Cần sử dụng các sản phẩm chăm sóc da chuyên dụng cho bé.
- Tắm cho bé bằng sữa tắm dịu nhẹ, không chứa xà phòng và hương liệu.
- Sau khi tắm, thoa một lớp kem dưỡng ẩm mỏng lên người bé để giúp giữ ẩm cho da. Chọn loại kem dưỡng ẩm phù hợp với loại da của bé.
- Tránh để da bé tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong 6 tháng đầu đời. Sau đó, khi cho bé ra ngoài nắng, cần che chắn cẩn thận bằng quần áo, mũ nón, và kem chống nắng dành cho trẻ em. Có thể cho bé tắm nắng nhẹ nhàng vào buổi sáng sớm, khoảng 10-15 phút mỗi lần.
- Mặc quần áo mềm mại, thoáng mát, làm từ chất liệu cotton tự nhiên cho bé.
- Tránh cho bé mặc quần áo quá chật hoặc chất liệu thô ráp.
5. Bé Khóc
- Khóc là phương thức giao tiếp chính của bé sơ sinh. Bé khóc để thể hiện nhu cầu của mình, chẳng hạn như đói, ướt, mệt, hoặc khó chịu.
- Một số lý do khiến bé khóc:
- Đói: Đây là lý do thường gặp nhất khiến bé khóc. Quan sát các dấu hiệu bé đói như mút tay, quấy khóc, đưa lưỡi tìm ti mẹ.
- Ướt tã: Bé sẽ cảm thấy khó chịu nếu tã bỉm bị ướt hoặc bẩn.
- Mệt mỏi: Bé cần ngủ nhưng không thể tự ngủ được, bé sẽ khóc để đòi bú hoặc được mẹ ru ngủ.
- Cảm thấy lạnh hoặc nóng: Kiểm tra nhiệt độ phòng và quần áo của bé để điều chỉnh cho phù hợp.
- Không thoải mái: Bé có thể cảm thấy khó chịu do đau bụng, ngứa ngáy, hoặc các vấn đề về da.
- Cần được bế: Bé sơ sinh có nhu cầu gần gũi với bố mẹ. Bé có thể khóc khi cảm thấy cô đơn hoặc không được bố mẹ bế ẵm.
5.1 Cách Dỗ Trẻ Sơ Sinh Khóc:
- Kiểm tra các nhu cầu cơ bản của bé: Đói, ướt tã, mệt mỏi.
- Bế ẵm và vỗ về bé: Ôm bé vào lòng, hát ru, hoặc đung đưa nhẹ nhàng.
- Tạo môi trường yên tĩnh, thoáng mát.
- Cho bé bú hoặc ti giả (nếu bé bú ti giả).
- Kiểm tra nhiệt độ phòng và quần áo của bé.
- Tắm cho bé (có thể giúp bé thư giãn nếu bé có biểu hiện khó chịu do nóng).
- Massage nhẹ nhàng cho bé.
- Kiểm tra xem bé có bị đau bụng, sốt, hoặc các vấn đề sức khỏe khác không và liên hệ với bác sĩ khi cần thiết.
5.2 Lưu ý:
- Không nên bế bé lên ngay lập tức mỗi khi bé khóc. Đôi khi bé chỉ cần một khoảng thời gian ngắn để tự trấn an bản thân.
- Không nên la mắng hoặc dọa nạt bé khi khóc. Điều này có thể khiến bé hoảng sợ và khóc dữ dội hơn.
- Nếu bé khóc dai dẳng và không thể dỗ nín, hãy liên hệ với bác sĩ để kiểm tra tình trạng sức khỏe của bé.
6. Các Vấn Đề Sức Khỏe Trẻ Em Thường Gặp
- Hăm tã: Hăm tã là tình trạng da ửng đỏ, sưng tấy, có thể kèm theo mụn nước hoặc nứt nẻ ở vùng da đóng tã bỉm. Nguyên nhân gây hăm tã thường do tã bỉm ướt hoặc bẩn, vệ sinh không đúng cách, hoặc do da bé nhạy cảm.
- Tưa miệng: Tưa miệng là tình trạng xuất hiện các mảng trắng bám trên lưỡi và mặt trong má của bé. Tưa miệng thường không gây nguy hiểm và có thể điều trị bằng thuốc kháng nấm theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Vàng da: Vàng da là tình trạng da và lòng trắng mắt của bé có màu vàng. Vàng da sơ sinh thường gặp ở trẻ sơ sinh trong vài ngày đầu sau sinh và thường tự hết trong vòng 1-2 tuần. Tuy nhiên, nếu vàng da kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng khác, cần đưa bé đi khám bác sĩ.
- Sốt: Nhiệt độ cơ thể của bé sơ sinh thường cao hơn người lớn. Nhiệt độ trực tràng bình thường của bé sơ sinh là 36.5 – 37.5 độ C. Nếu nhiệt độ trực tràng của bé trên 38 độ C, hãy liên hệ với bác sĩ.
- Cảm lạnh: Trẻ sơ sinh rất dễ bị cảm lạnh do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Biểu hiện của cảm lạnh ở trẻ sơ sinh có thể bao gồm sổ mũi, nghẹt mũi, ho, sốt nhẹ.
- Tiêu chảy: Tiêu chảy là tình trạng trẻ đi ngoài phân lỏng nhiều lần trong ngày. Tiêu chảy nhẹ thường không nghiêm trọng, nhưng có thể gây mất nước và điện giải ở trẻ. Nếu bé bị tiêu chảy, cần cho bé bú hoặc uống sữa công thức thường xuyên hơn để bù nước và điện giải. Bên cạnh đó, theo dõi tình trạng của bé và liên hệ với bác sĩ nếu bé có các dấu hiệu mất nước như: tiểu ít, mệt mỏi, khóc không ra nước mắt, hoặc có lõm thóp ở đỉnh đầu.
- Ngoài ra, cần quan sát bé thường xuyên để phát hiện những dấu hiệu bất thường khác như bú kém, ngủ li bì, khó thở (thở nhanh, thở mệt, hoặc có tiếng thở khò khè), đi tiêu, đi tiểu bất thường (tần suất đi tiêu, đi tiểu thay đổi đột ngột, phân có màu sắc bất thường, hoặc đi tiểu ít), móm miệng (khó há miệng, khó bú, hoặc có chảy nước dãi nhiều bất thường), phát ban, mũi xanh, mũi vàng, rốn chảy mủ, sưng tấy.
Nếu bé có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trên đây, cần đưa bé đi khám bác sĩ ngay lập tức.
7. Kích Thích Phát Triển
Trẻ sơ sinh cần được kích thích thường xuyên để phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ, và cảm xúc. Dưới đây là một số hoạt động kích thích phát triển cho bé:
- Tummy time (Thời gian nằm sấp): Cho bé nằm sấp trên một tấm thảm mềm mại, sạch sẽ vài phút mỗi ngày. Bắt đầu từ vài giây và tăng dần thời gian theo khả năng của bé. Tummy time giúp bé phát triển các cơ ở cổ, vai, lưng, và bụng.
- Nói chuyện và hát ru cho bé: Ngôn ngữ của bố mẹ là nguồn kích thích quan trọng cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Nói chuyện, hát ru, đọc sách cho bé nghe ngay từ những tháng đầu đời sẽ giúp bé học hỏi ngôn ngữ và phát triển kỹ năng giao tiếp.
- Chơi trò chơi đơn giản: Chơi ú ơ, trò chơi lật lật, hoặc trò chơi peek-a-boo (trốn tìm) là những trò chơi đơn giản nhưng thú vị giúp bé phát triển thị giác, thính giác, và kỹ năng phối hợp tay mắt.
- Cho bé cầm nắm đồ vật: Cho bé cầm nắm các đồ vật có kích thước, hình dạng, chất liệu khác nhau. Điều này giúp bé khám phá thế giới xung quanh và phát triển kỹ năng cầm nắm.
- Âm nhạc: Nghe nhạc nhẹ nhàng, vui tươi có thể giúp bé thư giãn và kích thích thính giác.
8. An Toàn Cho Bé Sơ Sinh
Phòng ngừa tai nạn thương tích là điều vô cùng quan trọng đối với trẻ sơ sinh. Dưới đây là một số lưu ý về an toàn cho bé sơ sinh:
- Luôn luôn giám sát bé chặt chẽ.
- Không bao giờ để bé nằm một mình trên giường, ghế sofa, hoặc bất kỳ bề mặt cao nào khác.
- Sử dụng cũi trẻ em an toàn cho giấc ngủ của bé.
- Không cho bé ăn các loại hạt, kẹo cứng, hoặc các vật dụng nhỏ có thể gây hóc nghẹn.
- Giữ các vật dụng nguy hiểm ngoài tầm với của bé.
- Sử dụng dây an toàn và ghế ngồi ô tô cho bé mỗi khi đi xe.
- Không bao giờ rung lắc bé mạnh để dỗ dành.
- Giữ nhiệt độ phòng ấm áp vừa phải, tránh quá nóng hoặc quá lạnh (khoảng 25-27 độ C) để tránh nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).
- Sử dụng thiết bị theo dõi trẻ sơ sinh (nếu có) để theo dõi giấc ngủ và nhịp thở của bé.
9. Tiêm Chủng
- Tiêm chủng là một biện pháp quan trọng giúp bảo vệ bé khỏi các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Theo dõi lịch tiêm chủng của bé và đưa bé đi tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch.
- Các mũi tiêm cơ bản cho trẻ sơ sinh bao gồm: viêm gan B, lao, bại poliomyelitis, bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm màng não mủ não mô cầu khuẩn type B, sởi, quai bị, rubella…
10. Kết Luận
Chăm sóc bé sơ sinh là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng vô cùng hạnh phúc. Hy vọng những thông tin được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp các mẹ tự tin hơn trong việc chăm sóc con yêu của mình.
Ngoài những thông tin cơ bản được đề cập, ba mẹ cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa để có những hướng dẫn chăm sóc phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bé.
Chúc các mẹ thành công trên hành trình nuôi dạy con!