Hướng dẫn chi tiết cách đo nhiệt độ cho bé đúng cách

nhiệt kế điện tử

Trên hành trình chăm sóc con, đo nhiệt độ cho bé là một trong những kỹ năng cơ bản quan trọng mà ba mẹ cần nắm vững. Nhiệt độ cơ thể là một chỉ số quan trọng giúp theo dõi sức khỏe của bé, phản ánh tình trạng bên trong cơ thể và có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh tật. Bài viết này sẽ cung cấp cho ba mẹ những thông tin toàn diện về cách đo nhiệt độ cho bé, từ việc lựa chọn nhiệt kế phù hợp đến các bước thực hiện chính xác và cách giải mã kết quả đo.

1. Tầm Quan Trọng Của Việc Đo Nhiệt Độ Cho Bé?

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ mắc các bệnh lý về nhiễm trùng. Nhiệt độ cơ thể tăng cao (sốt) là một phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm chống lại sự tấn công của vi khuẩn, virus. Do đó, việc đo nhiệt độ cho bé thường xuyên giúp ba mẹ:

  • Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về sức khỏe của bé.
  • Theo dõi diễn biến của bệnh và hiệu quả điều trị.
  • Kiểm tra xem bé có phản ứng với thuốc hay không.

2. Các Loại Nhiệt Kế Phổ Biến Và Ưu Nhược Điểm:

Lựa chọn loại nhiệt kế phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đo nhiệt độ chính xác cho bé. Mỗi loại nhiệt kế có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng lứa tuổi và hoàn cảnh:

  • Nhiệt Kế Thủy Ngân:
    • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ mua, đo chính xác.
    • Nhược điểm: Mất nhiều thời gian đo (khoảng 3-5 phút), dễ vỡ, chứa thủy ngân độc hại. Không nên sử dụng nhiệt kế thủy ngân cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Nhiệt Kế Điện Tử:
    • Ưu điểm: Đo nhanh (khoảng 1 phút), an toàn, có màn hình hiển thị kết quả rõ ràng, có chức năng cảnh báo sốt.
    • Nhược điểm: Giá thành cao hơn nhiệt kế thủy ngân, cần thay pin định kỳ.
  • Nhiệt Kế Hồng Ngoại Đo Trán:
    • Ưu điểm: Đo nhanh (chỉ vài giây), tiện lợi, không cần tiếp xúc trực tiếp với da bé.
    • Nhược điểm: Giá thành cao nhất, độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như mồ hôi, tóc.
  • Nhiệt Kế Hồng Ngoại Đo Tai:
    • Ưu điểm: Đo nhanh (chỉ vài giây), tương đối chính xác.
    • Nhược điểm: Giá thành cao, cần đặt đúng vị trí trong ống tai để có kết quả chính xác, không nên dùng cho trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi.
  • Nhiệt Kế Nhét hậu môn: 
    • Ưu điểm: Cho kết quả chính xác nhất.
    • Nhược điểm: Ít tiện lợi, có thể gây khó chịu cho bé. Chỉ nên sử dụng trong trường hợp cần thiết và thực hiện đúng thao tác để tránh làm tổn thương bé.

3. Sản Phẩm Nhiệt Kế Chất Lượng Cho Bé Mẹ Có Thể Tham Khảo:

Nhiệt kế hồng ngoại Microlife FR1MF1 (01 hộp)

Giá: 1,000,000 VNĐ

Nhiệt kế điện tử hồng ngoại CK1502 1803

Giá: 255,000 VNĐ

Máy đo nhiệt kế hồng ngoại LEANO

Giá: 200,000 VNĐ

Nhiệt Kế Điện Tử ICHIKO Nhật Bản

Giá: 175,000 VNĐ

Nhiệt kế hồng ngoại đa năng đo trán KAW

Giá: 420,000 VNĐ

Nhiệt Kế Điện Tử Đo Trán OMRON MC-720

Giá: 1,020,000 VNĐ

Các Vị Trí Đo Nhiệt Độ Thường Gặp:

Mỗi vị trí đo nhiệt độ có ưu nhược điểm riêng, ba mẹ nên lựa chọn vị trí phù hợp với lứa tuổi và tính cách của bé:

  • Đo ở miệng: Thích hợp cho trẻ từ 4 tuổi trở lên, hợp tác tốt.
  • Đo ở hậu môn: Cho kết quả chính xác nhất, nhưng chỉ nên sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi hoặc trong trường hợp cần thiết.
  • Đo ở nách: Thích hợp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, an toàn, dễ thực hiện. Tuy nhiên, độ chính xác có thể thấp hơn các vị trí khác.
  • Đo ở trán: Tiện lợi, không cần tiếp xúc với da bé. Tuy nhiên, độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
  • Đo ở tai: Tương đối chính xác, nhưng cần đặt đúng vị trí và không nên dùng cho trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi.

4. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Đo Nhiệt Độ Cho Bé:

Chuẩn bị:

  • Chọn loại nhiệt kế phù hợp với lứa tuổi và tính cách của bé.
  • Kiểm tra nhiệt kế (đối với nhiệt kế điện tử) và đảm bảo đầu đo sạch sẽ.
  • Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng trước khi đo.

Thực hiện theo vị trí đo:

4.1. Đo ở miệng:

Đối tượng: Trẻ từ 4 tuổi trở lên, hợp tác tốt.

  1. Kiểm tra xem bé có ngậm bất kỳ vật gì trong miệng không (kẹo, núm ti).
  2. Đặt đầu dò nhiệt kế điện tử nhẹ nhàng dưới lưỡi bé.
  3. Giữ chặt miệng bé bằng thìa hoặc gạc y tế để tránh cắn nhiệt kế.
  4. Giữ nhiệt kế trong miệng bé trong thời gian quy định của nhà sản xuất (thường khoảng 30 giây – 1 phút đến khi phát ra tiếng bíp báo hiệu kết thúc đối với nhiệt kế điện tử).
  5. Lấy nhiệt kế ra khỏi miệng và đọc kết quả trên màn hình hiển thị.

Lưu ý: Không nên sử dụng nhiệt kế thủy ngân để đo ở miệng do nguy cơ vỡ.

4.2. Đo ở hậu môn:

Đối tượng: Chỉ thực hiện phương pháp này trong trường hợp cần thiết (trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi) và đảm bảo thao tác nhẹ nhàng, vệ sinh.

  1. Đặt bé nằm sấp trên giường hoặc bàn thay đồ.
  2. Bôi trơn một ít thuốc mỡ bôi trơn hoặc kem vaseline vào đầu đo nhiệt kế.
  3. Nhẹ nhàng tách mông bé và đưa đầu đo nhiệt kế vào khoảng 1-2 cm vào trực tràng.
  4. Giữ nhiệt kế trong hậu môn bé trong thời gian quy định của nhà sản xuất (thường khoảng 30 giây – 1 phút đối với nhiệt kế điện tử).
  5. Lấy nhiệt kế ra, lau sạch đầu đo bằng bông tăm tẩm cồn.
  6. Đọc kết quả đo trên màn hình hiển thị.

Lưu ý:

  • Chỉ nên sử dụng phương pháp đo hậu môn trong trường hợp cần thiết và thực hiện nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương bé.
  • Không nên bôi thuốc mỡ bôi trơn quá sâu vào hậu môn của bé.

4.3. Đo ở nách:

Đối tượng: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

  1. Lau khô vùng nách của bé bằng khăn mềm.
  2. Đặt đầu dò nhiệt kế vào giữa nách bé và ép chặt cánh tay của bé vào thân mình.
  3. Giữ yên trong khoảng 3-5 phút (đối với nhiệt kế thủy ngân) hoặc cho đến khi nhiệt kế phát ra tiếng bíp báo hiệu kết thúc (đối với nhiệt kế điện tử).
  4. Lấy nhiệt kế ra khỏi nách và đọc kết quả trên màn hình hiển thị.

4.4. Đo ở trán:

Đối tượng: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

  1. Đảm bảo vùng trán của bé khô ráo, không có mồ hôi hoặc tóc che phủ.
  2. Làm theo hướng dẫn sử dụng của từng loại nhiệt kế hồng ngoại đo trán. Thông thường, chỉ cần đặt nhiệt kế gần trán bé và ấn nút đo.
  3. Đọc kết quả trên màn hình hiển thị của nhiệt kế.

Lưu ý:

  • Độ chính xác của đo nhiệt độ ở trán có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như mồ hôi, tóc.

4.5. Đo ở tai:

Đối tượng: Trẻ sơ sinh trên 3 tháng tuổi.

  1. Vệ sinh nhẹ nhàng ống tai ngoài của bé bằng khăn mềm.
  2. Kéo nhẹ vành tai của bé lên trên, để lộ ống tai.
  3. Làm theo hướng dẫn sử dụng của từng loại nhiệt kế hồng ngoại đo tai. Thông thường, cần đặt đầu dò nhiệt kế nhẹ nhàng vào ống tai của bé, hướng thẳng về phía màng nhĩ.
  4. Lấy nhiệt kế ra, đọc kết quả đo trên màn hình hiển thị.

Lưu ý:

  • Không nên dùng nhiệt kế đo tai cho trẻ sơ sinh dưới 3 tháng tuổi.
  • Cần đặt đúng vị trí trong ống tai để có kết quả chính xác.

Sau khi đo:

  • Rửa sạch nhiệt kế bằng xà phòng và nước ấm, sau đó khử trùng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Đo nhiệt độ khi bé đang trong trạng thái bình thường, không quấy khóc, vận động hay ăn uống trước đó.
  • Ghi lại kết quả đo nhiệt độ của bé cùng với thời gian đo để theo dõi diễn biến.
  • Nếu nghi ngờ kết quả đo (chênh lệch đáng kể giữa các lần đo), hãy đo lại sau 15-30 phút.

5. Giải Mã Kết Quả Đo Nhiệt Độ:

Nhiệt độ cơ thể bình thường của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể thay đổi nhẹ tùy theo từng bé và vị trí đo. Tuy nhiên, ba mẹ cần lưu ý các mốc nhiệt độ sau:

  • Nhiệt độ bình thường:
    • Đo ở miệng hoặc hậu môn: 36,5°C – 37,5°C (97,7°F – 99,5°F)
    • Đo ở nách: 36,1°C – 37,2°C (97°F – 99°F)
    • Đo ở trán: 35,8°C – 37,2°C (96,4°F – 99°F)
    • Đo ở tai: 36,0°C – 38,0°C (96,8°F – 100,4°F)
  • Sốt nhẹ: 37,5°C – 38,0°C (99,5°F – 100,4°F) (bất kể vị trí đo)
  • Sốt vừa: 38°C – 39°C (100.4°F – 102.2°F) (bất kể vị trí đo)
  • Sốt cao: Trên 39°C (102.2°F) (bất kể vị trí đo)

Những Lưu Ý Quan Trọng:

  • Không đo nhiệt độ ngay sau khi bé ăn, uống nước nóng hoặc tắm nước ấm vì nhiệt độ cơ thể sẽ tăng tạm thời do các hoạt động này.
  • Tuyệt đối không sử dụng các phương pháp hạ sốt không an toàn cho trẻ như chườm nước lạnh, xoa rượu, bôi cồn.
  • Vệ sinh sạch sẽ nhiệt kế trước và sau mỗi lần sử dụng bằng cồn y tế hoặc nước ấm với xà phòng để đảm bảo vi khuẩn không lây lan.
  • Bảo quản nhiệt kế ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.

6. Khi Nào Cần Đưa Bé Đi Khám Bác Sĩ?

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi: Sốt từ 38 độ trở lên, ngay cả khi trẻ vẫn có biểu hiện bình thường. Bé cần được bác sĩ khám và làm xét nghiệm máu để kiểm tra.
  • Trẻ từ 3 – 36 tháng tuổi: Sốt từ 38 độ trở lên kéo dài 3 ngày.
  • Trẻ ở mọi độ tuổi có các biểu hiện sau:
    • Sốt trên 40 độ
    • Sốt kèm theo co giật
    • Sốt tái phát
    • Trẻ sốt có tiền sử bệnh tim, ung thư, bệnh lupus…
    • Sốt kèm nổi ban da

Trước khi đưa trẻ đi khám bác sĩ, cha mẹ nên:

  • Cho trẻ uống nhiều nước: Giúp bé bù dịch, nhất là khi bé sợ khám bác sĩ.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi tại nhà và theo dõi trẻ: Ghi lại nhiệt độ, tình trạng quấy khóc, ăn uống… của bé để cung cấp cho bác sĩ thông tin cần thiết.
  • Hạ sốt cho bé (nếu cần thiết):
    • Sốt Từ 38 Độ 5 Trở Lên: Cho bé uống thuốc hạ sốt Paracetamol dạng uống hoặc đặt hậu môn. Dùng Ibuprofene nếu Paracetamol không có hiệu quả.
    • Sốt Dưới 38 Độ 5: Không cần thiết phải dùng thuốc hạ sốt.
  • Lưu ý: 
    • Tuyệt đối không cho trẻ uống Aspirin: Có thể gây nguy cơ Hội chứng Reye.
    • Cởi quần áo cho trẻ: Giúp hạ thân nhiệt và giảm sốt.

Đo nhiệt độ thường xuyên là một việc đơn giản nhưng rất quan trọng để theo dõi sức khỏe của bé. Bài viết này cung cấp cho ba mẹ những thông tin chi tiết về cách đo nhiệt độ cho bé, từ việc lựa chọn nhiệt kế phù hợp đến các bước thực hiện và giải mã kết quả. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ba mẹ chăm sóc bé yêu thật tốt.

Matida đồng hành cùng ba mẹ trên hành trình chăm sóc và nuôi dạy bé yêu khỏe mạnh, hạnh phúc!

Thân mến,

Matida Team.

Thông tin tác giả
Picture of Trâm Anh - Đội ngũ Matida

Trâm Anh - Đội ngũ Matida

Matida gồm những thành viên là ba mẹ, chuyên gia có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sức khỏe mẹ và bé. Với kinh nghiệm tích lũy, Matida mong muốn hỗ trợ ba mẹ đỡ vất vả hơn trên hành trình nuôi con, nhất là giai đoạn đầu đầy bỡ ngỡ.

Mục lục